Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toxic shock


noun
syndrome resulting from a serious acute (sometimes fatal) infection associated with the presence of staphylococcus;
characterized by fever and diarrhea and nausea and diffuse erythema and shock;
occurs especially in menstruating women using highly absorbent tampons
Syn:
toxic shock syndrome, TSS
Hypernyms:
syndrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.